Có 2 kết quả:
罚单 fá dān ㄈㄚˊ ㄉㄢ • 罰單 fá dān ㄈㄚˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) violation ticket
(2) infringement notice
(2) infringement notice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) violation ticket
(2) infringement notice
(2) infringement notice
Bình luận 0